Viêm phổi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới phổ biến ở mọi lứa tuổi. Bệnh gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh, thậm chí là các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm phổi là cơ sở vững chắc giúp bạn đối phó với căn bệnh nguy hiểm này.
Mục lục
Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là bệnh lý nhiễm trùng đặc trưng bởi tình trạng viêm các phế nang trong phổi do một nguyên nhân bất kỳ gây ra. Tình trạng nhiễm trùng có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai phổi, tại một vị trí cố định hay một vài vùng.
Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau:
➤ Theo nguyên nhân gây bệnh: Viêm phổi do vi khuẩn, viêm phổi do virus, viêm phổi do nấm, viêm phổi do hóa chất.
➤ Theo nguồn lây nhiễm: Viêm phổi có thể được chia làm 2 loại:
- Viêm phổi bệnh viện: Là tình trạng viêm phổi xuất hiện sau khi bệnh nhân nhập viện 48h mà trước đó người bệnh không có các biểu hiện của viêm phổi hoặc được ủ bệnh ở thời điểm nhập viện.
- Viêm phổi cộng đồng: Là tất cả các loại viêm phổi mắc phải ngoài bệnh viện. Nguyên nhân gây viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, trong đó chủ yếu là do vi khuẩn.
Mức độ nghiêm trọng của viêm phổi có thể từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, tuổi tác và sức khỏe của bạn. Viêm phổi thường nghiêm trọng hơn ở các đối tượng như trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, người lớn trên 65 tuổi và người có vấn đề về sức khỏe hoặc hệ miễn dịch bị suy yếu.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây viêm phổi
Nguyên nhân
Viêm phổi có thể do nhiều nguyên nhân gây nên. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh là một bước quan trọng để xây dựng được phương pháp điều trị thích hợp.
Dưới đây là một số nguyên nhân viêm phổi thường gặp:
➤ Viêm phổi do vi khuẩn
Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh viêm phổi. Viêm phổi do vi khuẩn có thể tự xảy ra hoặc phát triển sau khi bạn bị nhiễm virus nhất định như cảm lạnh, cúm.
Một số vi khuẩn thường gây viêm phổi bao gồm: Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae), Legionella pneumophila, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, Haemophilus influenzae,…
➤ Viêm phổi do virus
Virus là nguyên nhân phổ biến thứ 2 gây nên viêm phổi, sau vi khuẩn. Một số loại virus lây nhiễm qua đường hô hấp có thể gây viêm phổi như: Virus hợp bào hô hấp (RSV), virus cảm lạnh và cúm, SARS-CoV-2 (virus gây ra bệnh COVID 19),..
➤ Viêm phổi do nấm
Nấm cũng là một trong những nguyên nhân gây nên bệnh viêm phổi. Viêm phổi do nấm thường gặp nhiều hơn ở những người mắc các bệnh lý mãn tính hoặc hệ miễn dịch bị suy yếu. Các loại nấm có thể gây viêm phổi thường gặp: Pneumocystis (PCP), Coccidioidomycosis, Cryptococcus.
➤ Viêm phổi do hóa chất
Viêm phổi do hóa chất chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong những trường hợp bị bệnh viêm phổi. Có rất nhiều chất có thể gây nên tình trạng này, bao gồm cả các chất lỏng, khí và các chất dạng hạt như bụi hoặc khói. Bên cạnh việc gây tổn thương cho phổi, một số hóa chất độc còn có thể gây hại đến các cơ quan khác ngoài phổi và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh.
Yếu tố nguy cơ
Viêm phổi có thể gặp ở bất kỳ đối tượng, lứa tuổi nào. Tuy nhiên, nếu bạn có các yếu tố nguy cơ dưới đây, khả năng mắc phải viêm phổi của bạn sẽ cao hơn và bệnh có thể diễn biến nặng hơn so với những người khác:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
- Người từ 65 tuổi trở lên.
- Người mắc các bệnh phổi mạn tính: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), giãn phế quản, xơ nang.
- Người mắc các bệnh mạn tính nghiêm trọng khác như bệnh tim, đái tháo đường, bệnh hồng cầu hình liềm.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, cấy ghép nội tạng, hóa trị hoặc sử dụng steroid dài ngày.
- Khó nuốt, do đột quỵ, sa sút trí tuệ, bệnh Parkinson hoặc các tình trạng thần kinh khác.
- Nhiễm trùng đường hô hấp do virus như cảm lạnh, viêm thanh quản, cúm,…
- Người đang nằm viện, đặc biệt là người cần chăm sóc đặc biệt và sử dụng máy thở.
- Hút thuốc lá hoặc nghiện rượu.
- Sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc nhiều với hóa chất, chất ô nhiễm, khói độc hại.
Triệu chứng của bệnh viêm phổi
Các triệu chứng của viêm phổi có thể thay đổi từ mức độ nhẹ đến nặng và thường bao gồm:
- Đau ngực khi ho hay hít thở sâu.
- Ho, có thể kèm theo chất nhầy màu xanh lục, vàng hoặc thậm chí có máu.
- Sốt, đổ mồ hôi và ớn lạnh
- Khó thở.
- Thở nhanh, nông.
- Chán ăn, thiếu năng lượng, mệt mỏi, suy nhược.
- Buồn nôn và nôn (đặc biệt thường gặp ở trẻ nhỏ)
- Lú lẫn (đặc biệt ở người lớn tuổi)
Bên cạnh đó, các triệu chứng của viêm phổi có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bạn:
- Trẻ em dưới 5 tuổi có thể có biểu hiện thở nhanh hoặc thở khò khè.
- Trẻ sơ sinh có thể không có triệu chứng gì, nhưng đôi khi trẻ có thể bị nôn trớ, sốt, ho, thiếu năng lượng, mệt mỏi, ốm yếu,…
- Đối với người lớn tuổi, sức đề kháng suy giảm, phản ứng của cơ thể với tình trạng nhiễm trùng cũng ít biểu hiện nên họ có thể có ít triệu chứng hơn và nhẹ hơn. Nhiệt độ cơ thể họ có thể thấp hơn bình thường và đôi khi có những thay đổi đột ngột về nhận thức, tinh thần.
Trong đa số các trường hợp, viêm phổi thường xuất hiện ở dạng cấp tính với các triệu chứng phát triển đột ngột và rất rõ ràng trong những ngày đầu mới phát bệnh. Đặc biệt, người bệnh có thể gặp phải tình trạng khó thở diễn biến nặng dần, có nguy cơ tử vong trong thời gian ngắn.
Ngược lại, khi bị viêm phổi mạn tính, người bệnh cũng có các biểu hiện tương tự nhưng thời gian bệnh kéo dài không dứt. Bạn sẽ được chẩn đoán bệnh viêm phổi mạn tính khi bệnh kéo dài quá 6 tuần.
☛ Tham khảo thêm tại: Các triệu chứng, dấu hiệu bệnh viêm phế quản
Viêm phổi có lây không?
Viêm phổi do vi khuẩn hoặc virus rất dễ lây lan. Chúng có thể lây nhiễm khi bạn hít phải chúng vào phổi. Tuy nhiên, không phải bất cứ ai tiếp xúc với vi trùng gây viêm phổi cũng sẽ mắc bệnh.
Viêm phổi lây lan khi các giọt chất lỏng có chứa vi khuẩn hoặc virus gây viêm phổi được phóng ra vào không khí khi ai đó ho hoặc hắt hơi và sau đó bị người khác hít vào. Bạn cũng có thể bị viêm phổi khi tiếp xúc với các bề mặt hoặc đồ vật nhiễm vi khuẩn/virus gây viêm phổi hoặc chạm vào khăn giấy mà người bị bệnh sử dụng rồi chạm vào miệng hoặc mũi của bạn.
Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, bạn vẫn được coi là có khả năng lây nhiễm cho đến khoảng ngày thứ hai sau khi bắt đầu dùng thuốc kháng sinh và bạn không còn bị sốt nữa (nếu có). Nếu bạn bị viêm phổi do vi-rút, bạn được coi là có thể lây nhiễm cho đến khi bạn cảm thấy khỏe hơn và hết sốt trong vài ngày.
Các biến chứng của bệnh viêm phổi
Hầu hết người bệnh viêm phổi đều có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp chẩn đoán muộn, điều trị không đúng cách hoặc do cơ thể quá suy kiệt, viêm phổi có thể tiến triển nặng hơn và gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
- Suy hô hấp: Tổn thương phổi ngày càng lan rộng có thể gây ra suy hô hấp và có thể khiến người bệnh tử vong.
- Nhiễm khuẩn huyết: Vi khuẩn xâm nhập từ phổi vào máu và lây nhiễm bệnh sang các cơ quan khác, có khả năng gây suy nội tạng.
- Tràn dịch màng phổi: Viêm phổi có thể khiến chất lỏng tích tụ trong không gian mỏng giữa các lớp mô lót phổi và khoang ngực (màng phổi) gây tràn dịch màng phổi.
- Áp xe phổi: Xảy ra khi mủ hình thành ở một khoang trong phổi.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Viêm phổi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề cho sức khỏe người bệnh. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ rằng bạn hay người thân đang có các triệu chứng của viêm phổi, bạn nên đến gặp bác sĩ sớm nhất có thể. Đặc biệt, bạn cần đi khám ngay lập tức nếu có các biểu hiện bất thường như:
- Cảm thấy khó thở.
- Môi và đầu ngón tay có màu xanh.
- Đau ngực.
- Sốt cao.
- Ho có đờm nghiêm trọng hoặc ngày càng nặng hơn.
Ngoài ra, những người thuộc nhóm nguy cơ cao dưới đây cần đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt:
- Người lớn trên 65 tuổi.
- Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi có dấu hiệu và triệu chứng.
- Người đang mắc các bệnh lý nền hoặc hệ miễn dịch suy yếu.
- Người đang thực hiện hóa trị hoặc dùng các thuốc ức chế miễn dịch.
Chẩn đoán viêm phổi
Viêm phổi đôi khi khó chẩn đoán vì các triệu chứng của chúng rất khác nhau và thường rất giống với các biểu hiện của bệnh cảm lạnh hay cảm cúm. Vì vậy, để chẩn đoán bệnh viêm phổi và xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi về tiền sử bệnh của bạn. thăm khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm.
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi về tiền sử bệnh của bạn qua những câu hỏi về các dấu hiệu và triệu chứng, cách thức và thời điểm chúng bắt đầu cũng như một số câu hỏi về khả năng phơi nhiễm như: nghề nghiệp của bạn, lịch sử tiếp xúc với những người bệnh khác, nơi bạn hay đi gần đây, các bệnh lý mới mắc gần đây….
Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe, bao gồm cả việc nghe phổi bằng ống nghe để kiểm tra xem có bọt khí bất thường hoặc âm thanh bất thường gợi ý bệnh viêm phổi hay không.
Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn có thể bị viêm phổi, họ sẽ yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm để chẩn đoán xác định và tìm hiểu rõ hơn về tình trạng nhiễm trùng, bao gồm:
- X quang phổi: Nhằm xác định vị trí và mức độ viêm trong phổi.
- Xét nghiệm máu: Xác định tình trạng nhiễm trùng và xác định nguyên nhân gây bệnh.
- Xét nghiệm đo nồng độ O2 và CO2 trong máu: Để xác định tình trạng giảm oxy, tăng thán khí trong máu chứng minh cho tình trạng suy hô hấp của người bệnh.
- Soi cấy đờm, cấy máu: Tìm vi khuẩn gây bệnh.
Nếu bạn trên 65 tuổi, đang nằm viện hoặc có các triệu chứng hay tình trạng nghiêm trọng về sức khỏe, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm bổ sung, bao gồm:
- Chụp CT ngực.
- Nội soi phế quản.
- Cấy dịch màng phổi.
Điều trị viêm phổi như thế nào?
Điều trị viêm phổi sẽ phụ thuộc vào loại viêm phổi bạn mắc phải, mức độ nghiêm trọng, độ tuổi và các tình trạng sức khỏe mắc kèm của bạn. Dưới đây là một số phương pháp có thể sử dụng trong điều trị viêm phổi.
Sử dụng thuốc
Dựa vào nguyên nhân gây viêm phổi, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn dùng các loại thuốc sau:
- Viêm phổi do vi khuẩn: Viêm phổi do vi khuẩn thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Việc lựa chọn kháng sinh cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Tình trạng sức khỏe, các bệnh lý bạn có thể mắc phải, loại thuốc đang dùng (nếu có), việc sử dụng kháng sinh gần đây (nếu có), tình trạng kháng kháng sinh trong cộng đồng và tuổi tác.
- Viêm phổi do virus: Thuốc kháng sinh không có tác dụng đối với viêm phổi do virus. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn thuốc kháng virus.
- Viêm phổi do nấm: Thuốc chống nấm được sử dụng để điều trị trong viêm phổi do nấm. Bạn có thể phải dùng các thuốc này trong vài tuần để loại bỏ nhiễm trùng.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn một số thuốc làm giảm triệu chứng như:
- Thuốc giảm đau, hạ sốt (Aspirin, Ibuprofen, Paracetamol,…): Nhằm kiểm soát cơn sốt, giảm bớt sự khó chịu cho người bệnh.
- Thuốc ho: Thuốc ho có thể được sử dụng để làm dịu cơn ho giúp bạn có thể nghỉ ngơi. Tuy nhiên, ho là phản xạ của cơ thể nhằm loại bỏ các chất bài tiết, chất nhầy, và vi khuẩn để bảo vệ đường hô hấp nên bạn không nên loại bỏ nó hoàn toàn. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc ho.
Các biện pháp chăm sóc tại nhà
Trong trường hợp không có các dấu hiệu nặng của bệnh, người bệnh viêm phổi có thể điều trị tại nhà. Khi đó, bên cạnh việc dùng thuốc, bạn có thể thực hiện các biện pháp dưới đây để kiểm soát triệu chứng và cải thiện tình trạng bệnh:
☛ Nghỉ ngơi nhiều hơn
Khi trẻ có triệu chứng viêm phổi, bạn nên để trẻ nghỉ ngơi tại nhà, không nên đến trường học để hạn chế lây lan bệnh. Người viêm phổi do virus cũng cần nghỉ ngơi, hạn chế giao tiếp, đến nơi làm việc cho đến khi khỏi bệnh hoàn toàn.
☛ Uống nhiều nước
Uống nhiều chất lỏng, đặc biệt là nước để giúp làm lỏng dịch tiết và long đờm, dễ ho khạc ra hơn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để làm ẩm không khí, giúp thông thoáng đường thở và dễ thở hơn
☛ Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ
Viêm phổi là bệnh có khả năng lây lan cao, do đó cần đảm bảo vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, ngăn ngừa lây nhiễm bằng cách thường xuyên thay ga giường, chiếu, chăn màn của người bệnh.
☛ Chú ý đến chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn uống lành mạnh, đủ dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng, khỏe mạnh và nhanh khỏi bệnh hơn. Do đó, khi bị viêm phổi, bạn cần lưu ý một số điều về chế độ ăn dưới đây:
- Bổ sung dinh dưỡng qua những thực phẩm mềm, dễ tiêu như cháo, súp, tránh các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, thức ăn chiên xào, đồ uống có gas.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất từ các loại rau quả tươi như cam, chanh, ổi, súp lơ, cà rốt,..
- Không sử dụng rượu bia và thuốc lá.
- Uống nhiều nước, bao gồm nước lọc, nước trái cây, súp và ăn nhiều trái cây để làm loãng đờm, giúp ho dễ hơn.
☛ Dùng thuốc đầy đủ theo hướng dẫn của bác sĩ
Khi sử dụng thuốc để điều trị viêm phổi, bạn cần lưu ý tuân thủ đúng theo phác đồ điều trị dùng thuốc ngay cả khi các triệu chứng đã có dấu hiệu cải thiện. Việc tự ý ngưng thuốc không những khiến bệnh lâu khỏi mà còn có thể gây ra tình trạng kháng thuốc làm bệnh khó điều trị hơn trong tương lai.
Điều trị tại bệnh viện
Nếu các triệu chứng viêm phổi trở nên trầm trọng hoặc kèm theo vấn đề sức khỏe khác, bạn sẽ phải nhập viện. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ theo dõi nhịp tim, nhiệt độ, nhịp thở của bạn và thực hiện các phương pháp điều trị như:
- Truyền kháng sinh đường tĩnh mạch.
- Truyền dịch đường tĩnh mạch.
- Thở oxy có thể được thực hiện nhằm duy trì chỉ số SpO2 đạt trên 90%.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm phổi
Viêm phổi là một bệnh lý hô hấp nguy hiểm đối với mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, bạn có thể phòng ngừa bệnh lý này bằng cách tiêm chủng và duy trì lối sống, sinh hoạt lành mạnh.
Tiêm phòng viêm phổi
Tiêm phòng theo khuyến cáo là một trong những cách tốt nhất để ngăn ngừa viêm phổi.
Viêm phổi có thể là biến chứng của cảm cúm. Vì vậy, tiêm phòng cúm hàng năm để ngăn ngừa bệnh cúm theo mùa là một cách hiệu quả giúp bạn ngăn ngừa bệnh viêm phổi cho bản thân và người thân trong gia đình.
Đối với trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn từ 65 tuổi trở lên, các đối tượng này nên được tiêm vắc xin phòng viêm phổi do phế cầu, một dạng viêm phổi do vi khuẩn phổ biến hiện nay. Tiêm vắc xin phòng phế cầu cũng được khuyến cáo cho tất cả trẻ em và người lớn, những người có nhiều nguy cơ mắc bệnh phế cầu khuẩn do các tình trạng sức khỏe khác.
Thực hiện lối sống lành mạnh
Bên cạnh việc tiêm vắc xin phòng bệnh, bạn có thể thực hiện các biện pháp thay đổi lối sống dưới đây để ngăn ngừa viêm phổi cũng như nhiều bệnh lý khác, bao gồm:
- Không hút thuốc lá và tránh khói thuốc lá.
- Rửa tay trước khi ăn, trước khi xử lý thực phẩm, sau khi đi vệ sinh và sau khi ra ngoài.
- Hạn chế tiếp xúc với người bị bệnh.
- Che miệng khi ho và hắt hơi, vứt bỏ ngay khăn giấy đã qua sử dụng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục và nghỉ ngơi đầy đủ để tăng cường hệ miễn dịch.
- Tránh uống quá nhiều rượu.
- Điều trị các bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh lý khác mà bạn đang mắc phải có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh viêm phổi. Hy vọng bài viết đã cung cấp đến bạn nhiều kiến thức bổ ích về bệnh lý này để có thể phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bản thân và người thân trong gia đình.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.lung.org/lung-health-diseases/lung-disease-lookup/pneumonia/what-causes-pneumonia
- https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/4471-pneumonia
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/pneumonia/symptoms-causes/syc-20354204