Hình ảnh sản phẩm | |||||
Model | HBF-212 | HBF-214 | HBF-375 | HBF-224 | HBF-222T |
Tên sản phẩm | Máy đo thành phần cơ thể | Máy đo thành phần cơ thể | Máy đo thành phần cơ thể | Máy đo thành phần cơ thể | Máy đo thành phần cơ thể |
Công nghệ | 2-cảm biến | 2-cảm biến | 4-cảm biến | 2-cảm biến | 2-cảm biến |
Kết nối bluetooth với thiết bị thông minh | • | ||||
Tỷ lệ %mỡ cơ thể | • | • | • | • | • |
Tỷ lệ %cơ xương | • | • | • | • | |
Tỷ lệ % mỡ dưới da | • | ||||
Tuổi cơ thể | • | • | • | • | |
Chỉ số khối cơ thể (BMI) | • | • | • | • | • |
Mức chuyển hóa (RM) | • | • | • | • | |
Phân loại % mỡ cơ thể | • | • | • | • | |
Phân loại % tỷ lệ cơ xương | • | • | • | • | |
Mức mỡ nội tạng | • | • | • | • | • |
Phân loại mỡ nội tạng | • | • | • | • | |
Chức năng so sánh (toàn cơ thể, bụng, chân, tay) để phân loại với người cùng vóc dáng, độ tuổi, giới tính. | • | ||||
So sánh cùng độ tuổi | • | ||||
Độ tuổi đo mỡ cơ thể | > 5 tuổi | ≥ 10 tuổi | ≥ 9 tuổi | ≥ 6 tuổi | ≥ 6 tuổi |
Biểu đồ so sánh | • | ||||
Bộ nhớ | 4 người sử dụng | 4 người sử dụng | 4 người sử dụng, tới 90 ngày | 4 người sử dụng | 4 người sử dụng |
Kích thước | 210 x 285 x 28mm | 285 x 280 x 28 mm | 304 x 54 x 329 mm | 285 x 280 x 28 mm | 285 x 280 x 28 mm |
% mỡ dưới da từng vùng & % cơ xương | • | ||||
Biểu đồ tiến trình | • | ||||
Màu sắc | Hồng | Trắng | Bạc | Đen | Trắng |
Trọng lượng tối đa đo được | 150 kg | 150 kg | 135 kg | 135 kg | 150 kg |
Trọng lượng máy | 1,3 kg | 1,6 kg | 2,6 kg | 1,6 kg | 1,6 kg |