Đột quỵ là một bệnh lý tim mạch cấp tính, xảy ra đột ngột và có thể để lại nhiều biến chứng nặng nề cho người bệnh, thậm chí gây nguy cơ tử vong rất cao. Vì vậy, hiểu rõ các thông tin về bệnh đột quỵ là vô cùng quan trọng để có các biện pháp phòng ngừa cũng như xử lý bệnh một cách kịp thời, tránh được những nguy hiểm do bệnh lý này đem lại.
Mục lục
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (hay còn được gọi là tai biến mạch máu não) được định nghĩa là tình trạng tổn thương chức năng thần kinh xảy ra đột ngột do nguyên nhân mạch máu não. Các tổn thương thần kinh có thể khu trú hoặc lan tỏa, kéo dài quá 24 giờ hoặc diễn biến nặng, có thể tử vong trước 24 giờ.
Đột quỵ xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ và chảy máu hoặc bị tắc nghẽn dẫn đến dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn. Hậu quả là vùng não bị ảnh hưởng không nhận được máu cùng với oxy và chất dinh dưỡng. Khi không có oxy, các tế bào não sẽ bị tổn thương và bắt đầu chết dần trong vài phút, không thể hồi phục và gây ra những biến chứng nặng nề cho người bệnh.
Ngay cả khi không gây tử vong, đột quỵ vẫn có thể để lại nhiều hậu quả nặng nề cho người sống sót như tàn phế, mất trí nhớ, khó nói, suy giảm nhận thức,…., khiến người bệnh khó trở lại với cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống cũng như tinh thần của người bệnh.
Nguyên nhân gây đột quỵ là do đâu?
Đột quỵ được chia làm hai thể chính là: Đột quỵ thiếu máu não cục bộ và đột quỵ chảy máu não. Mỗi loại đột quỵ này sẽ có những nguyên nhân gây bệnh tương ứng khác nhau.
Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ
Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 75 – 85% các trường hợp đột quỵ.
Đột quỵ thiếu máu não xảy ra khi các mạch máu não của bạn bị hẹp hoặc tắc nghẽn, cản trở quá trình lưu thông máu lên não. Nguyên nhân gây đột quỵ thiếu máu não thường do:
☛ Do cục máu đông: Cục máu đông có thể hình thành từ tim (do các nguyên nhân như rung nhĩ, nhồi máu cơ tim mới, bệnh cơ tim giãn, bệnh lý van tim,…) và mạch máu (bong mảng xơ vữa động mạch), sau đó di chuyển theo dòng máu đến não và gây tắc nghẽn.
☛ Do nghẽn mạch: Chủ yếu là do xơ vữa ở mạch não. Các mảng xơ vữa có thể tích tụ lại làm hẹp, tắc mạch tại chỗ hoặc nứt, bong ra tạo thành cục máu đông gây tắc mạch.
☛ Do nguyên nhân khác: Các loại thuốc tránh thai, bóc tách động mạch não, loạn sản xơ cơ thành mạch, viêm động mạch, các bệnh máu (bệnh đa hồng cầu, rối loạn đông máu),…
Đột quỵ chảy máu não
Đột quỵ chảy máu não (hay xuất huyết não) xảy ra khi một mạch máu trong não của bạn bị vỡ khiến máu chảy ra gây xuất huyết não. Máu này sẽ làm tổn thương các tế bào não và làm giảm lượng máu cung cấp cho não.
Hiện tượng xuất huyết não có thể do nhiều nhiều nguyên nhân bệnh lý khác nhau gây ra như:
- Tăng huyết áp động mạch.
- Các rối loạn đông máu: Do thuốc chống đông, do xơ gan, giảm tiểu cầu,…
- Dị dạng mạch não.
- Chấn thương (ví dụ do tai nạn giao thông).
- Bệnh mạch máu não nhiễm tinh bột.
- Đột quỵ do thiếu máu cục bộ dẫn đến xuất huyết.
- U não, viêm mạch máu.
Ngoài hai thể đột quỵ chính trên, một số người có thể gặp phải tình trạng tắc nghẽn tạm thời dòng máu đến não, được gọi là cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua (TIA). Tình trạng này được coi như một cơn đột quỵ nhỏ với các triệu chứng tương tự như một cơn đột quỵ thực sự nhưng chỉ xảy ra trong thời gian ngắn, thường không quá 5 phút.
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua thường do các cục máu đông gây ra. Dù tình trạng này xảy ra trong thời gian rất ngắn nhưng bạn tuyệt đối không được chủ quan và cần xử lý như khi bị đột quỵ do nó có thể là dấu hiệu cảnh báo một cơn đột quỵ thật sự trong tương lai.
Yếu tố nguy cơ gây đột quỵ
Có rất nhiều yếu tố nguy cơ có thể khiến bạn bị đột quỵ. Việc xác định xem liệu mình có các yếu tố nguy cơ của đột quỵ không sẽ giúp bạn có những biện pháp điều chỉnh sớm để phòng ngừa đột quỵ một cách hiệu quả.
Dưới đây là các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ mà bạn cần quan tâm:
Yếu tố nguy cơ về lối sống
- Thừa cân hoặc béo phì.
- Lười hoạt động thể chất.
- Uống nhiều rượu.
- Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc nhiều với khói thuốc.
- Sử dụng ma túy.
Yếu tố nguy cơ bệnh lý
- Tăng huyết áp.
- Cholesterol máu cao.
- Bệnh đái tháo đường.
- Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
- Bệnh tim mạch: Suy tim, dị tật tim, nhiễm trùng tim, rung nhĩ,…
- Tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị đột quỵ, đau tim hoặc cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua.
Các yếu tố khác
- Tuổi tác: Người từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ đột quỵ cao hơn so với người trẻ tuổi.
- Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ đột quỵ cao hơn so với các chủng tộc khác.
- Giới tính: Nguy cơ đột quỵ ở nam giới cao hơn so với nữ giới. Phụ nữ khi bị đột quỵ thường có tuổi cao và có nguy cơ tử vong do đột quỵ cao hơn so với nam giới.
Dấu hiệu nhận biết sớm đột quỵ
Đột quỵ là biến cố xảy ra rất nhanh và đột ngột. Đối với người bị đột quỵ, mỗi phút trôi qua, số tế bào não chết càng nhiều, dẫn đến mức độ tổn thương càng nghiêm trọng hơn. Do đó, việc nhận biết sớm các triệu chứng, dấu hiệu của đột quỵ là rất quan trọng để xử trí và điều trị bệnh kịp thời, góp phần giảm thiểu tử vong và các biến chứng nặng nề do đột quỵ gây ra.
Đột quỵ có thể ảnh hưởng tới mỗi người theo những cách khác nhau và không phải ai cũng gặp phải tất cả các triệu chứng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng phổ biến thường gặp khi bị đột quỵ mà bạn cần lưu ý:
- Yếu hoặc tê vùng mặt, tay hoặc chân, thường chỉ ảnh hưởng đến một bên của cơ thể.
- Bất thường về lời nói hoặc sự hiểu biết: Khó nói, nói nhầm lẫn, nói ngọng, khó hiểu những gì người khác đang nói.
- Rối loạn thị giác ở một bên hoặc cả hai bên mắt: Nhìn mờ, nhìn không rõ, nhìn đôi.
- Rối loạn trong việc đi đứng, vấp ngã, choáng váng, mất thăng bằng hay mất khả năng phối hợp động tác.
- Đau đầu không rõ căn nguyên: Đau đầu đột ngột, dữ dội, có thể kèm theo nôn mửa, chóng mặt hoặc thay đổi ý thức.
Đặc biệt, bạn cần luôn luôn ghi nhớ quy tắc FAST và thực hiện nó nếu bạn nhận thấy ai đó có thể bị đột quỵ. Đây là một cụm từ viết tắt được sử dụng để giúp bạn ghi nhớ những dấu hiệu đột quỵ và những điều bạn nên làm khi đột quỵ xảy ra, bao gồm:
- F – Face (Khuôn mặt): Yêu cầu người bệnh mỉm cười để kiểm tra xem một bên mặt họ có bị rũ xuống hay không?
- A – Arms (Tay): Yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay lên cao. Kiểm tra xem một cánh tay có bị rơi xuống hoặc một cánh tay không thể giơ lên hay không?
- S – Speech (Nói chuyện): Yêu cầu người bệnh lặp lại một cụm từ đơn giản. Kiểm tra lời nói của bệnh nhân có trôi chảy không? Bệnh nhân có nói ngọng hay không chính xác không?
- T – Time (Thời gian): Nếu câu trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào ở trên là có, hãy gọi 115 để được hỗ trợ cấp cứu ngay lập tức.
Điều trị đột quỵ như thế nào?
Đột quỵ là một trường hợp cấp cứu y tế và cần được điều trị kịp thời. Điều trị đột quỵ sớm có thể làm giảm tổn thương não và các biến chứng nguy hiểm khác do bệnh gây ra.
Sơ cứu tại chỗ cho người bị đột quỵ
Trong cơn đột quỵ, thời gian là điều vô cùng quan trọng, nó sẽ quyết định sự sống cũng như là khả năng phục hồi của người bệnh. Thời gian vàng đối với người bị đột quỵ là khoảng 3 giờ từ khi khởi phát các triệu chứng đầu tiên.
Chính vì vậy, nếu bạn nghĩ rằng bạn hoặc ai đó xung quanh bạn có thể bị đột quỵ, hãy tiến hành kiểm tra các dấu hiệu FAST và gọi cấp cứu 115 ngay lập tức. Nếu bạn có các triệu chứng đột quỵ, hãy nhờ người khác gọi cho bạn và giữ bình tĩnh nhất có thể trong khi chờ đợi xe cấp cứu.
Nếu bạn đang chăm sóc cho người bị đột quỵ, sau khi gọi cấp cứu, bạn cần:
✔ Giữ bình tĩnh.
✔ Đảm bảo khu vực xung quanh người bệnh được an toàn, không có nguy hiểm, ví dụ từ các phương tiện di chuyển.
✔ Nói chuyện với người đột quỵ: Hỏi họ tên của người đó và các câu hỏi khác. Nếu người bệnh không thể nói, hãy yêu cầu họ siết chặt tay bạn để trả lời câu hỏi. Nếu người đó không trả lời, họ có khả năng đã bị bất tỉnh.
✔ Nếu người đột quỵ vẫn còn ý thức:
- Để người bệnh nằm ở nơi thoáng mát, tốt nhất nên để nằm nghiêng với đầu và vai hơi nâng cao bằng gối hoặc quần áo.
- Nới lỏng phần quần áo bị chật, chẳng hạn như cổ áo sơ mi hoặc khăn quàng cổ.
- Dùng chăn hoặc áo khoác để giữ ấm nếu họ bị lạnh.
- Kiểm tra xem đường thở có bị cản trở không.
- Không cho người bệnh ăn bất kỳ thức ăn hoặc đồ uống nào.
- Không tự ý dùng bất kỳ loại thuốc nào cho người bệnh.
- Quan sát các triệu chứng của người bệnh và để ý bất kỳ sự thay đổi nào về tình trạng bệnh của họ. Bạn nên cố gắng nhớ cả thời gian mà các triệu chứng bắt đầu để báo cho nhân viên y tế nhằm hỗ trợ việc cấp cứu và điều trị.
✔ Nếu người đột quỵ bất tỉnh, bạn cần kiểm tra mạch của họ. Trong trường hợp người đó bị ngừng tim, bạn cần thực hiện ngay hô hấp nhân tạo (hồi sức tim phổi) cho người bệnh. Nếu bạn không biết cách làm, bạn có thể gọi 115 để được hướng dẫn.
Phương pháp điều trị đột quỵ
Khi người đột quỵ được đưa đến bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán và đưa ra biện pháp điều trị phù hợp nhất đối với người bệnh. Việc điều trị sẽ tùy thuộc vào loại đột quỵ mà bạn mắc phải, bao gồm phần nào nào bị ảnh hưởng và nguyên nhân gây đột quỵ.
Đối với đột quỵ do thiếu máu não cục bộ
Việc điều trị khẩn cấp cho người bị đột quỵ do thiếu máu não sẽ tập trung vào sử dụng thuốc để khôi phục lại lưu lượng máu. Các biện pháp có thể được thực hiện bao gồm:
- Tái thông mạch máu não bằng rTPA – chất hoạt hóa plasminogen mô: Chỉ định trong vòng 3 – 4,5 giờ đầu từ khi khởi phát các triệu chứng đầu tiên. Không dùng đối với người bệnh có triệu chứng quá nhẹ, quá nặng hoặc có dấu hiệu xuất huyết, rối loạn đông máu.
- Tái thông mạch máu bằng dụng cụ cơ học: Chỉ định trong vòng 3 – 6 giờ từ khi khởi phát triệu chứng.
Đối với đột quỵ xuất huyết
Điều trị khẩn cấp đột quỵ xuất huyết sẽ tập trung vào kiểm soát chảy máu và giảm áp suất trong não. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện phẫu thuật nếu cần thiết.
Các biện pháp phòng ngừa đột quỵ
Phòng ngừa luôn là phương pháp điều trị tốt nhất, đặc biệt khi bạn có những yếu tố nguy cơ của bệnh đột quỵ.
Cách tốt nhất để phòng ngừa đột quỵ là thực hiện một lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ gây bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên dành cho bạn để làm giảm nguy cơ đột quỵ cũng như các bệnh lý tim mạch khác:
Thực hiện lối sống lành mạnh
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Đảm bảo ăn nhiều trái cây tươi và rau quả, ăn thực phẩm ít chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và giàu chất xơ. Ngoài ra, bạn cần hạn chế muối (natri) trong chế độ ăn uống của mình.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng đáng kể khả năng bị đột quỵ. Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc ngay từ bây giờ để làm giảm nguy cơ đột quỵ.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì bằng cách thực hiện chế độ ăn hợp lý và tập luyện.
- Giảm hoặc ngừng sử dụng đồ uống có cồn (rượu, bia).
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ hiệu quả. Bạn nên tập luyện với cường độ trung bình khoảng 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày trong tuần qua các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe chậm, vẽ tranh, tennis, khiêu vũ,..
Kiểm soát và điều trị các bệnh lý gây nguy cơ đột quỵ
Nếu bạn được chẩn đoán đang mắc phải bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, việc đảm bảo tình trạng này được kiểm soát tốt là rất quan trọng để giúp ngăn ngừa đột quỵ xảy ra:
- Kiểm soát tăng huyết áp.
- Phát hiện sớm và điều trị bệnh tim.
- Kiểm soát bệnh đái tháo đường.
- Kiểm soát tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu.
Khám sức khỏe định kỳ
Bạn nên thăm khám sức khỏe định kỳ 3 – 6 tháng một lần, đặc biệt là đối với người cao tuổi. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các yếu tố gây đột quỵ và chủ động can thiệp kịp thời để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.
Trên đây là các thông tin cơ bản về bệnh đột quỵ mà bạn cần biết. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích về bệnh lý nguy hiểm này để phòng ngừa bệnh một cách tốt nhất, tránh được các hậu quả nguy hiểm do đột quỵ gây ra, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.medicinenet.com/stroke_symptoms_and_treatment/article.htm
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/stroke/symptoms-causes/syc-20350113
- https://www.medicalnewstoday.com/articles/319007